--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wine cellar chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngự sử
:
Royal adviser (in charge of preventing the rule from doing wrong)
+
theorize
:
tạo ra lý thuyết về
+
rob
:
cướp, cướp đoạt; lấy trộmto rob somebody of something cướp đoạt (lấy trộm) của ai cái gì
+
quỹ
:
Fund, bankQuỹ phúc lợiA welfare fundQuỹ tiết kiệmA savings bankQuỹ thọOld-age fund
+
plater
:
thợ mạ